Phần Language Review 2 Tiếng Anh 11 sách Global Success là bài ôn tập kiến thức tổng hợp từ Unit 4 và 5 với 3 nội dung chính: cách phát âm trọng âm và hiện tượng nuốt âm, từ vựng chủ đề ASEAN và biến đổi khí hậu, cùng ngữ pháp về gerund/to-infinitive và mệnh đề phân từ.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 11 củng cố kiến thức đã học và tự tin hơn trong các bài kiểm tra.
Phần phát âm Review 2 tập trung vào 2 kỹ năng quan trọng: xác định từ nhận trọng âm trong câu và nhận biết hiện tượng elision (lược bỏ âm) trong tiếng Anh giao tiếp.
(Đọc các câu sau. Gạch dưới các từ nhận trọng âm trong mỗi câu. Sau đó đánh dấu các âm tiết nhận trọng âm trong những từ này. Nghe và kiểm tra.)
Đáp án:
1. The earth is getting warmer and warmer. (Trái Đất ngày càng nóng lên.)
2. There will be more floods and storms in the coming years.
3. ASEAN has helped its members to achieve economic growth.
4. The burning of coal and oil releases a lot of carbon dioxide into the air.
(Gạch dưới các từ có hiện tượng elision trong các câu sau. Nghe và kiểm tra.)
Đáp án:
5. The young ASEAN leaders had many diff(e)rent ideas.
6. It's very easy to use digital cam(e)ras .
7. She's giving a talk about hist(o)ry of choc(o)late .
8. We'll have our discussion on ASEAN in libr(a)ry t(o)night.
Phần từ vựng Review 2 ôn tập các chủ đề quan trọng về ASEAN, biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường đã học trong các Unit 4 và Unit 5.
(Những chữ cái nào bị thiếu? Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng hình ảnh để giúp bạn. Câu đầu tiên đã được làm mẫu.)
Đáp án:
1. Black carbon contributes to global warming. (Carbon đen góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
2. World leaders agreed on reducing CO₂ emissions and ending deforestation at the COP. (Các nhà lãnh đạo thế giới đã thống nhất giảm phát thải CO₂ và chấm dứt nạn phá rừng tại COP.)
3. The burning of fossil fuels has increased the amount of greenhouse gases in the earth's atmosphere. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã làm tăng lượng khí nhà kính trong bầu khí quyển trái đất.)
Từ vựng:
(Hoàn thành các câu sử dụng những từ và cụm từ này.)
| leadership skills, current issues, greenhouse gas, pollutants, contribution |
Đáp án:
1. Country leaders are meeting to discuss current issues, such as climate change and land use, in the region. (Các nhà lãnh đạo quốc gia đang gặp nhau để thảo luận các vấn đề hiện tại, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và sử dụng đất, trong khu vực.)
2. Using renewable energy is the best way to reduce greenhouse gas emissions. (Sử dụng năng lượng tái tạo là cách tốt nhất để giảm phát thải khí nhà kính.)
3. The company provides training sessions to improve the managers' leadership skills. (Công ty cung cấp các khóa đào tạo để cải thiện kỹ năng lãnh đạo của các nhà quản lý.)
4. Young people need the right skills and knowledge to be able to make a contribution to the economy. (Người trẻ cần có kỹ năng và kiến thức phù hợp để có thể đóng góp cho nền kinh tế.)
5. Pollutants, such as carbon dioxide and methane, are known as greenhouse gases. (Các chất gây ô nhiễm, chẳng hạn như carbon dioxide và methane, được biết đến là khí nhà kính.)
Từ vựng:
Phần ngữ pháp Review 2 ôn tập 2 chủ điểm quan trọng: động từ theo sau bởi gerund hoặc to-infinitive và mệnh đề phân từ (participle clauses).
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)
1. Tourists enjoy (buy) _____ handmade souvenirs on their trips to ASEAN countries. (Du khách thích mua quà lưu niệm thủ công trong các chuyến đi đến các nước ASEAN.)
→ Đáp án: buying
Giải thích: Động từ "enjoy" (thích) luôn theo sau bởi V-ing (gerund).
2. (feel) _____ confident about her English, Mia decided to enter the English-speaking competition at her school. (Cảm thấy tự tin về tiếng Anh của mình, Mia quyết định tham gia cuộc thi nói tiếng Anh ở trường.)
→ Đáp án: feeling
Giải thích: Sử dụng present participle (V-ing) để chỉ lý do, tương đương với "Because she felt confident..."
3. I decided (reduce) _____ my carbon footprint by cycling to school. (Tôi quyết định giảm lượng khí thải carbon bằng cách đạp xe đến trường.)
→ Đáp án: to reduce
Giải thích: Động từ "decide" (quyết định) luôn theo sau bởi to-infinitive.
4. Because air pollution levels rise in the city, doctors recommend (wear) _____ masks outdoors. (Vì mức độ ô nhiễm không khí tăng cao trong thành phố, bác sĩ khuyên nên đeo khẩu trang khi ra ngoài.)
→ Đáp án: wearing
Giải thích: Động từ "recommend" (khuyên, đề nghị) theo sau bởi V-ing (gerund).
5. World leaders need (work) _____ together to solve big health and environmental problems. (Các nhà lãnh đạo thế giới cần làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề sức khỏe và môi trường lớn.)
→ Đáp án: to work
Giải thích: Động từ "need" (cần) theo sau bởi to-infinitive.
(Viết lại các câu sử dụng gerunds hoặc mệnh đề phân từ.)
Đáp án:
1. If you use an online dictionary in this way, you can learn many new words. (Nếu bạn sử dụng từ điển trực tuyến theo cách này, bạn có thể học được nhiều từ mới.)
→ Used in this way, an online dictionary can help you learn many new words. (Được sử dụng theo cách này, từ điển trực tuyến có thể giúp bạn học được nhiều từ mới.)
Giải thích: Sử dụng Past participle clause để rút gọn chủ ngữ dạng bị động.
2. It was wonderful to go on the ASEAN tour. (Thật tuyệt vời khi tham gia chuyến du lịch ASEAN.)
→ Going on the ASEAN tour was a wonderful experience. (Đi tham quan ASEAN là một trải nghiệm tuyệt vời.)
Giải thích: Chuyển cấu trúc "It was + adj + to-V" thành gerund phrase làm chủ ngữ.
3. The farmers cut down the trees, and started using the land for growing crops. (Những người nông dân chặt cây, và bắt đầu sử dụng đất để trồng trọt.)
→ Cutting down the trees, the farmers started using the land for growing crops. (Chặt cây, những người nông dân bắt đầu sử dụng đất để trồng trọt.)
Giải thích: Sử dụng present participle (V-ing) để rút gọn hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.
4. The sun warms the earth's surface, which releases heat into the air. (Mặt trời làm ấm bề mặt trái đất, cái mà giải phóng nhiệt vào không khí.)
→ Warmed by the sun, the earth's surface releases heat into the air. (Được làm nóng bởi mặt trời, bề mặt trái đất thả nhiệt vào không khí.)
Giải thích: Theo gợi ý, chủ ngữ của câu viết lại là "the earth's surface" (bề mặt trái đất), nên phải dùng past participle (V-ed) để diễn tả hành động bị động.
5. She usually prepares the guest list for all conferences. (Cô ấy thường chuẩn bị danh sách khách mời cho tất cả các hội nghị.)
→ She is responsible for preparing the guest list for all conferences. (Cô ấy chịu trách nhiệm chuẩn bị danh sách khách mời cho tất cả các hội nghị.)
Giải thích: Sau giới từ "for" phải sử dụng gerund (V-ing). Cấu trúc "be responsible for + V-ing" có nghĩa là ‘chịu trách nhiệm làm gì’.
(Khoanh tròn phần gạch dưới không đúng trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại.)
1. (A) One of his (B) hobbies is (C) collect (D) stamps. (Một trong những sở thích của anh ấy là sưu tập tem.)
→ Đáp án: C. collect → collecting
Giải thích: Sau động từ "be" (is) trong câu này, khi nói về sở thích hoặc hoạt động, cần dùng gerund (V-ing) chứ không phải động từ nguyên mẫu.
2. The (A) building suddenly (B) fell down, (C) injured (D) two people. (Tòa nhà đột ngột đổ sập, làm bị thương hai người.)
→ Đáp án: C. injured → injuring
Giải thích: Cần dùng present participle (V-ing) để diễn tả kết quả của hành động "fell down". Mệnh đề phân từ "injuring two people" mang nghĩa chủ động, chỉ hành động gây ra bởi việc tòa nhà đổ sập.
3. (A) Embarrass by all the (B) attention, he (C) thanked (D) everyone for the presents. (Bị làm xấu hổ bởi sự chú ý, anh ấy cảm ơn mọi người vì những món quà.)
→ Đáp án: A. Embarrass → Embarrassed
Giải thích: Cần dùng past participle (V-ed) vì chủ ngữ "he" (anh ấy) BỊ làm cho xấu hổ bởi sự chú ý (nghĩa bị động). Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân với nghĩa bị động, ta dùng V-ed.
4. They (A) congratulated him on (B) get the first prize in the (C) writing competition (D) about ASEAN. (Họ chúc mừng anh ấy đạt giải nhất trong cuộc thi viết về ASEAN.)
→ Đáp án: B. get → getting
Giải thích: Sau giới từ "on" phải dùng gerund (V-ing), không được dùng động từ nguyên mẫu. Cấu trúc "congratulate sb on V-ing" (chúc mừng ai về việc làm gì)
5. The famous singer (A) came on stage, (B) cheering by (C) hundreds of (D) screaming fans. (Ca sĩ nổi tiếng bước lên sân khấu, được cổ vũ bởi hàng trăm người hâm mộ hò hét.)
→ Đáp án: B. cheering → cheered
Giải thích: Cần dùng past participle (V-ed) vì ca sĩ được cổ vũ bởi người hâm mộ (nghĩa bị động). Dấu hiệu nhận biết là có giới từ "by" (bởi) theo sau, chỉ tác nhân thực hiện hành động.
👉 Xem thêm: Tiếng Anh 11 Review 2 Skills
Phần Language Review 2 Tiếng Anh 11 tổng hợp những kiến thức trọng tâm về phát âm, từ vựng và ngữ pháp từ Unit 4 và 5 giúp học sinh ôn tập và nắm vững những kiến thức đã học.
Hy vọng đáp án chi tiết kèm giải thích trên đây sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra Tiếng Anh cũng như vận dụng tốt trong giao tiếp thực tế.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ